DANH SÁCH BÁO GIÁ
1.BÁO GIÁ VỆ SINH MÁY LẠNH
2.BÁO GIÁ THÔNG NGHẸT
3.BÁO GIÁ SỬA CHỮA ĐIỆN
4.BÁO GIÁ SỬA CHỮA ỐNG NƯỚC
5.BÁO GIÁ MÁY BƠM
6.BÁO GIÁ VỆ SINH MÁY GIẶT
Dịch vụ | Đơn giá | Ghi chú |
---|---|---|
- Vệ sinh, bảo trì, rửa máy lạnh. – Vệ sinh, xịt rửa dàn nóng lạnh, kiểm tra máy, kiểm tra ga, châm gas bổ sung (Gas R22 – Ấn Độ lạnh sâu). Giảm giá theo số lượng |
1 - 4 bộ: 150.000đ/bộ 5 bộ trở lên: 120.000đ/bộ
|
– Máy treo tường 1HP – 2.5HP Trường hợp áp suất gas R22 ở mức 50 Psi tiến hành châm gas bổ sung miễn phí lên 60-90 PSI, tuỳ theo máy cũ, máy mới, điều kiện thời tiết) Trường hợp < 50 PSI nhân viên sẽ kiểm tra và báo giá cho Khách hàng trước khi sửa chữa theo sự cố (xì rắc co, xì ống đồng, xì dàn lạnh, dàn nóng). |
– Xịt thuốc khử khuẩn, nấm mốc, vi khuẩn trong dàn lạnh bằng thuốc diệt khuẩn chuyên dụng dành cho máy lạnh của Singapore. Đảm bảo chất lượng ! |
50.000đ/dàn |
– Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
Vệ sinh máy lạnh phòng server_Cty | 250.000đ/máy |
– Máy treo tường 1HP – 2.5HP – Kiểm tra gas lạnh – Châm gas thêm miễn phí (Gas R22 Ấn Độ – lạnh sâu) |
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng | 300.000 - 350.000đ/máy |
– Máy lạnh tủ đứng 5HP |
Vệ sinh máy lạnh âm trần, áp trần | 300.000 - 350.000đ/máy |
– Máy lạnh âm trần, áp trần 2.5HP – 5HP – Theo độ cao, phức tạp công việc. |
Tùy thuộc tình trạng nghẹt nặng nhẹ, nhân viên kỹ thuật sẽ kiểm tra, báo giá cho Quý khách trước khi làm.
Đơn giá tình trạng nghẹt ống nước thông thường:
Đơn giá thông nghẹt, sửa chữa bồn cầu bị tắc: Tùy thuộc tình trạng nghẹt nặng nhẹ, nhân viên kỹ thuật sẽ kiểm tra, báo giá cho Quý khách trước khi làm.
Dịch vụ | Đơn giá | Ghi chú |
---|---|---|
thông bồn cầu | 200.000đ – 300.000đ |
– Trường hợp bồn cầu bị nghẹt vật rắn: khăn vải, bàn chải, mũ nhựa pvc, nhân viên sẽ báo giá cho Khách hàng trước khi làm |
Sửa chữa bồn cầu bị chảy nước, không xả nước, rò rỉ nước | 80.000đ – 120.000 đ | |
Thay phao bồn cầu | 100.000đ -150.000 đ |
(Tuỳ loại phao bồn cầu tay gạt, nút nhấn) |
Tháo bồn cầu cũ, thay bồn cầu mới | 300.000đ – 450.000 đ | (tuỳ loại kiểu bồn cầu, không bao gồm chỉnh họng thoát nước bồn cầu) |
Lắp đặt bộ tiểu nam | ||
Sửa chữa, thay mới bộ tiểu nam | ||
Bộ xả tiểu nam, cấp nước tiểu nam | ||
Phao bồn cầu | Báo giá theo phụ kiện và hãng sản xuất bồn cầu. |
Dịch vụ | Đơn giá | Ghi chú |
---|---|---|
Lắp đồng hồ điện | 80.000đ – 150.000 đ |
– Tùy thuộc vào việc đi dây nguồn, tách điện Giảm giá theo số lượng |
Lắp mới 1 bộ bóng đèn Huỳnh Quang, đèn compact (Lắp bộ bóng đèn + công tắc) | 80.000đ – 150.000đ |
- Tùy thuộc vào việc đi dây nguồn. Giảm giá theo số lượng |
Lắp mới đèn lon | 40.000đ – 100.000đ |
Giảm giá theo số lượng |
Lắp mới 1 ổ cắm điện | 50.000đ – 120.000 đ |
Giảm giá theo số lượng |
Lắp quạt trần | 150.000 đ – 250.000đ |
Tùy thuộc có bát treo hay chưa có, đi dây điện nguồn Giảm giá theo số lượng |
Sửa chập điện âm tường | Báo giá sau khi kiểm tra |
Tùy thuộc vào diện tích mất điện |
Sửa chập điện nổi | Báo giá sau khi kiểm tra | |
Thay 1 bộ bóng đèn | 70.000đ – 150.000đ |
Giảm giá theo số lượng |
Thay bóng đèn (Huỳnh quang, compact) | 40.000đ – 100.000đ |
Giảm giá theo số lượng |
Sửa bóng đèn (thay tăng phô, chuột) | 80.000đ – 120.000đ |
Giảm giá theo số lượng |
Thay CB phụ | 80.000đ |
Giảm giá theo số lượng |
Thay công tắc | 80.000đ – 100.000đ |
Giảm giá theo số lượng |
Thay đồng hồ điện | 80.000đ – 100.000đ |
Giảm giá theo số lượng |
Thay ổ cắm nổi | 50.000đ – 120.000đ |
Giảm giá theo số lượng |
Thay quạt trần, quạt đảo | 200.000đ-300.000đ | |
Đi dây điện nguồn | Báo giá sau khi khảo sát | |
Lắp đặt điện nổi | Báo giá sau khi khảo sát | |
Lắp đặt điện âm | Báo giá sau khi khảo sát | |
Lắp đặt điện 3 pha | Báo giá sau khi khảo sát | |
Cân pha điện 3 pha | Báo giá sau khi khảo sát |
STT | Công việc | Đơn giá | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Lắp máy giặt | 100.000đ – 200.000đ |
Phụ thuộc việc kéo dây điện cấp nguồn, lắp ống cấp nước, xả nước xa gần |
2 | Lắp đồng hồ nước | 120.000đ – 200.000đ |
Phụ thuộc việc lấy nguồn ống nước nổi hay âm -đục nền |
3 | Lắp máy bơm nước | 200.000đ – 300.000đ |
(theo thực tế công việc – cấp nguồn nước, nguồn điện) |
4 | Lắp máy tắm nóng gián tiếp | 200.000đ |
Nếu đi thêm vòi – hàn ống thêm(Sẽ báo giá sau khi khảo sát) |
5 | Lắp máy tắm nóng trực tiếp | 150.000đ – 200.000đ |
(theo thực tế công việc – cấp nguồn nước, nguồn điện) |
6 | Lắp mới phao cơ | 150.000đ | |
7 | Lắp mới phao điện tự động bơm nước | Báo giá | |
8 | Lắp ống nước nóng (hàn ống ppr) | Báo giá theo khối lượng công việc | |
9 | Sửa đường ống âm bị bể | Báo giá theo khối lượng công việc | |
10 | Sửa máy bơm nước | Báo giá theo tình trạng thiết bị | |
11 | Sửa ống nước nổi bị bể | Báo giá theo thực tế công việc | |
12 | Sửa ống nước nóng ppr (máy nước nóng năng lượng) | 200.000đ - 250.000đ | Báo giá theo thực tế công việc |
13 | Thay bộ xả bồn cầu | 100.000đ - 150.000đ | Tùy loại phao |
14 | Thay bộ xả lavabo | 150.000đ | |
15 | Thay máy bơm nước | 150.000đ | |
16 | Thay máy nước nóng trực tiếp | 150.000đ | |
17 | Thay phao cơ | 100.000đ – 150.000đ | |
18 | Thay phao điện | 100.000đ – 150.000đ | |
19 | Thay vòi nước | 80.000đ – 150.000đ | Tùy loại vòi, vị trí thay |
LOẠI | MÃ HÀNG | Công suất | Tổng chiều cao hút đẩy | Lưu lượng (Max) | Giá bán (VND) |
---|---|---|---|---|---|
BƠM ĐẨY CAO |
GP-125 JXK | 125 W | 30m | 30 lít/phút | 1.180.000 |
BƠM ĐẨY CAO |
GP-200 JXK | 200 W | 30m | 45 lít/phút | 1.380.000 |
BƠM TĂNG ÁP |
A-130 JAK | 125 W | 19m | 35 lít/phút | 1.550.000 |
BƠM TĂNG ÁP |
A-200 JAK | 200 W | 19m | 45 lít/phút | 1.750.000 |
BƠM TĂNG ÁP |
A-130 JACK Lắp đặt ngoài trời |
125 W | 19m | 20 lít/phút | 1.890.000 |
Ngoài ra để biết thêm nhiều thông tin chi về báo giá dịch vụ quý khách hàng vui lòng liên hệ Hot line: 0911 985 435 hoặc 0912 418 434 để được giải đáp.
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
SỰ HÀI LÒNG CỦA QUÝ KHÁCH LÀ THÀNH CÔNG CỦA CHÚNG TÔI